Merlin Gerin EZC250N 225A - EZC250N3225
Merlin Gerin EasyPact EZC250N3225 : Aptomat Schneider 225A, 3P, Icu 25kA, Ics 12.5kA
LC1F780 : Contactor Schneider 780A @440V AC-3
LC1F780 : Contactor Schneider (khởi động từ) 780A @440V AC-3
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 100mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Schneider LRD08 : Role nhiệt 2.5-4.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD08 : Role nhiệt 2.5-4.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Easypact CVS630F 3P 500A
Easypact CVS630F 3P 500A : MCCB Schneider 3P 500A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Compact NSX 100H 16A 70kA
MCCB Schneider Compact NSX 100H 3P 16A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
NT12H23F2 : 3P 1250A, 50kA
Schneider NT12H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
Schneider Easypact EZC100F 100A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3100)
Schneider MCCB Easypact EZC100F 100A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3100)
Easypact CVS100B 3P 100A
Easypact CVS100B 3P 100A : Aptomat Schneider 3P 100A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100B 3P 50A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3050)
Schneider Aptomat Easypact EZC100B 3P 50A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3050)
LRD4365 : Role nhiệt Schneider 80-104A
LRD4365 : Role nhiệt Schneider 80-104A, dùng với contactor LC1D115, LC1D150
Compact NSX 100B 3P 100A
Compact NSX 100B 3P 100A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Compact NSX 160F 3P 160A
Compact NSX 160F 3P 160A : Aptomat Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Compact NSX 630H 3P 600A 70kA
MCCB Schneider Compact NSX 630H 3P 600A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Easypact EZC250N3100
Merlin Gerin EasyPact EZC250N 100A (EZC250N3100) : MCCB Schneider 100A, Icu 25kA
LC1D38 : Contactor Schneider 38A @440V AC-3
LC1D38 : Contactor (khởi động từ) Schneider 38A @440V AC-3
Easy9 RCCB, 4P, 230V, 30mA
Bảo vệ chống dòng rò - Bảo vệ chống giật - Tuân theo tiêu chuẩn IEC 60898 - 1 - Số lần đóng ngắt (O-C) + Bằng điện: 4,000 lần + Bằng cơ khí: 10,000...
Schneider LRD22 : Role nhiệt 16-24A
Schneider LRD22 : Role nhiệt 16-24A, dùng với contactor LC1D25, LC1D32, LC1D38
Tụ bù Schneider 40Kvar BLRCH400A480B44
Tụ bù Varplus can BLRCH400A480B44 40kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
Easypact CVS160F 3P 125A
Schneider Easypact CVS160F 3P 125A : Aptomat 3P 125A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
NT10H13F2
NT10H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
Compact NSX 160N 3P 125A
MCCB Schneider Compact NSX 160N 3P 125A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
NT10H13D2 : 3P 1000A, 42kA, Fixed
Schneider NT10H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
Easypact CVS100B 3P 25A
Easypact CVS100B 3P 25A : MCCB Schneider 3P 25A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
LC1F185 : Contactor Schneider 185A @440V AC-3
LC1F185 : Contactor (khởi động từ) Schneider 185A @440V AC-3
Acti 9 RCBO iDPN N 1P+N, 6kA, 300mA
Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO). Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009
LR9F5371 : Role nhiệt Schneider 132-220A
LR9F5371 : Role nhiệt Schneider 132-220A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F225, LC1F265
Compact NSX 100B 3P 25A
Schneider Compact NSX 100B 3P 25A : MCCB Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, công suất 125W
Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Máy bơm nước Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m
Máy bơm hút sâu Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m, 200W.
Panasonic GP-350JA : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m
Máy bơm nước đẩy cao Panasonic GP-350JA-NV5 : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m, 350W
Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Máy bơm tăng áp Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 125W
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 200W
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m, 125W
MC-130a : Contactor LS 3P 130A
MC-130a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 130A(2a2b)
LS-AS-50F4-50H
AS-50F4-50H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 5000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
AS-32E3-32H
LS AS-32E3-32H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 3200A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-40a : Contactor LS 3P 40A
MC-40a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 40A(2a2b)
Metamec ABS1003b
Metamec ABS1003b là MCCB LS, dòng điện 1000A, dòng cắt Icu 65kA.
LS-AN-16D4-16H
AN-16D4-16H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1600A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
AN-08D3-08H
AN-08D3-08H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 800A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS MT-32
MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
LS-TS400N FMU400 3P
LS-TS400N FMU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
MC-18a : Contactor LS 3P 18A
MC-18a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 18A(1a)
LS BKN-1P
LS BKN-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)