Easypact CVS250F 3P 200A
Schneider Easypact CVS250F 3P 200A : Aptomat 3P 200A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 150A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3150)
MCCB Schneider Easypact EZC250F 150A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3150)
NT16H13F2
Schneider NT16H13F2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
Compact NSX 250F 3P 250A
Compact NSX 250F 3P 250A : MCCB Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
MCCB Schneider Compact NS 3P 800A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 800A Icu 50kA, IEC 60947-2
Easypact EZC250N 3P 150A
EasyPact EZC250N 150A : MCCB Merlin Gerin (Schneider) 150A, Icu 25kA, Ics 12.5kA theo IEC60947-2
LC1D25 : Contactor Schneider 25A @440V AC-3
LC1D25 : Contactor Schneider (khởi động từ) 25A @440V AC-3
Schneider Easypact EZC100B 3P 20A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3020)
MCCB Schneider Easypact EZC100B 3P 20A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3020)
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 300[S]mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Compact NSX 100B 3P 40A
Compact NSX 100B 3P 40A : Schneider MCCB Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Compact NSX 250N 3P 200A
MCCB chỉnh dòng Schneider Compact NSX 250N 3P 200A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
NT16H13D2 : 3P 1600A, 42kA, Drawout
Schneider NT16H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
Easypact CVS100B 3P 40A
Easypact CVS100B 3P 40A : Aptomat Schneider 3P 32A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Easypact CVS100F 3P 50A
Easypact CVS100F 3P 50A : MCCB Schneider 3P 50A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100F 60A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3060)
Aptomat Schneider Easypact EZC100F 60A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3060)
Compact NSX 100F 3P 50A
Compact NSX 100F 3P 50A : MCCB Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F115 - LC1F185
Compact NSX 160H 3P 160A 70kA
Aptomat Schneider Compact NSX 160H 3P 160A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100N3060
Schneider EasyPact EZC100N 60A (EZC100N3060): MCCB 60A, Icu 15kA
LC1D80 : Contactor Schneider 80A @ 440V AC-3
LC1D80 : Contactor (khởi động từ) Schneider 80A @ 440V AC-3
LC1F400 : Contactor Schneider 400A @440V AC-3
LC1F400 : Contactor Schneider (khởi động từ) 400A @440V AC-3
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Easypact CVS400N 3P 400A
Easypact CVS400N 3P 400A : MCCB Schneider 3P 400A, Icu 50kA, Ics 50kA IEC 60947-2
LC1F115 : Contactor Schneider 115A @440V AC-3
LC1F115 : Contactor (khởi động từ) Schneider 115A @440V AC-3
Schneider Compact NSX 100N 50A
Schneider MCCB Compact NSX 100N 3P 50A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
MCCB Schneider 3P 1250A 70kA
Aptomat Schneider Compact NS 3P 1250A Icu 70kA, IEC 60947-2
Merlin Gerin Easypact EZC400N 300A
Merlin gerin EasyPact EZC400N3300 : MCCB Schneider 300A, Icu 36kA, Ics 18kA
Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Máy bơm tăng áp Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 125W
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 200W
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m, 125W
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, công suất 125W
Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Máy bơm nước Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m
Máy bơm hút sâu Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m, 200W.
Panasonic GP-350JA : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m
Máy bơm nước đẩy cao Panasonic GP-350JA-NV5 : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m, 350W
AN-13D3-13H
LS AN-13D3-13H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 1250A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS BKN-b-1P
LS BKN-b-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
LS-AN-10D4-10H
AN-10D4-10H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1000A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-TS160N FMU160 3P
LS-TS160N FMU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
MC-75a : Contactor LS 3P 75A
MC-75a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 75A(2a2b)
Metasol ABS103C
Metasol ABS103c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A,75A, 100A, 125A; Icu 42kA.
LS-TS250N FTU250 3P
LS-TS250N FTU250 3P (125 - 250A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-AS-40F4-40H
AS-40F4-40H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 4000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
AS-63G3-63H
LS AS-63G3-63H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 6300A, 120kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-18b : Contactor LS 3P 18A
MC-18b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 18A(1a1b)