NT12H23F2 : 3P 1250A, 50kA
Schneider NT12H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
LR9F5367 : Role nhiệt Schneider 60-100A
LR9F5367 : Role nhiệt Schneider 60-100A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F115 - LC1F185
Easypact CVS100B 3P 100A
Easypact CVS100B 3P 100A : Aptomat Schneider 3P 100A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100B 3P 50A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3050)
Schneider Aptomat Easypact EZC100B 3P 50A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3050)
Compact NSX 100B 3P 100A
Compact NSX 100B 3P 100A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Easy9 RCCB, 4P, 230V, 30mA
Bảo vệ chống dòng rò - Bảo vệ chống giật - Tuân theo tiêu chuẩn IEC 60898 - 1 - Số lần đóng ngắt (O-C) + Bằng điện: 4,000 lần + Bằng cơ khí: 10,000...
Compact NSX 630H 3P 600A 70kA
MCCB Schneider Compact NSX 630H 3P 600A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Schneider LC1F150 : Contactor 150A @440V AC-3
LC1F150 : Contactor (khởi động từ) Schneider 150A @440V AC-3
Easypact EZC250N3100
Merlin Gerin EasyPact EZC250N 100A (EZC250N3100) : MCCB Schneider 100A, Icu 25kA
LC1D38 : Contactor Schneider 38A @440V AC-3
LC1D38 : Contactor (khởi động từ) Schneider 38A @440V AC-3
Easypact CVS160F 3P 125A
Schneider Easypact CVS160F 3P 125A : Aptomat 3P 125A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
NT10H13F2
NT10H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
Schneider BLRCS303A364B44S: Tụ bù 30kvar 440v
Schneider BLRCS303A364B44S: Tụ bù easycan 30kvar 440v
Compact NSX 160F 3P 160A
Compact NSX 160F 3P 160A : Aptomat Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Compact NSX 160N 3P 125A
MCCB Schneider Compact NSX 160N 3P 125A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
Acti 9 RCBO iDPN N 1P+N, 6kA, 300mA
Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO). Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009
NT10H13D2 : 3P 1000A, 42kA, Fixed
Schneider NT10H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Easypact CVS100B 3P 25A
Easypact CVS100B 3P 25A : MCCB Schneider 3P 25A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
LC1F185 : Contactor Schneider 185A @440V AC-3
LC1F185 : Contactor (khởi động từ) Schneider 185A @440V AC-3
Compact NSX 100B 3P 25A
Schneider Compact NSX 100B 3P 25A : MCCB Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Compact NSX 100H 3P 100A 70kA
Schneider MCCB Compact NSX 100H 3P 100A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 150A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3150)
MCCB Schneider Easypact EZC250F 150A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3150)
Merlin Gerin EZC100N 40A - EZC100N3040
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 40A (EZC100N3040) : MCCB Schneider 3P 40A, Icu 15kA
Relay xung A9C30811
Relay xung A9C30811 có chốt cơ khí. Mất điện vẫn giữ trạng thái cuối cùng.
LC1D115 : Contactor 115A @ 440V AC-3
LC1D115 : Contactor (khởi động từ) 115A @ 440V AC-3 (dùng cho động cơ không đồng bộ)
Easypact CVS100F 3P 32A
Easypact CVS100F 3P 32A : MCCB Schneider 3P 32A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Compact NSX 100F 3P 32A
Compact NSX 100F 3P 32A : Aptomat Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Compact NSX 100N 3P 32A
Aptomat Schneider Compact NSX 100N 3P 32A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Aptomat Schneider 3P 800A 70kA
Aptomat Schneider Compact NS 3P 800A Icu 70kA, IEC 60947-2
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Easypact EZC250N 3P 250A
Aptomat EasyPact EZC250N3250 : MCCB Schneider 3P 250A, Icu 25kA, Ics 12.5kA
LC1F630 : Contactor Schneider 630A @440V AC-3
LC1F630 : Contactor Schneider (khởi động từ) 630A @440V AC-3
Easypact CVS6300F 3P 600A
Easypact CVS630F 3P 600A : Aptomat Schneider 3P 600A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Compact NSX 100H 25A 70kA
MCCB Schneider Compact NSX 100H 3P 25A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100F 60A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3060)
Aptomat Schneider Easypact EZC100F 60A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3060)
NT16H23F2 : 3P 1600A, 50kA, Fixed
Schneider NT16H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F115 - LC1F185
Easypact CVS160B 3P 125A
Easypact CVS160B 3P 125A : MCCB Schneider 3P 125A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100B 3P 60A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3060)
Schneider MCCB Easypact EZC100B 3P 60A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3060)
Compact NSX 160B 3P 125A
Compact NSX 160B 3P 125A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Acti9 iIDK RCCB, 2P, 240V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
MCCB Schneider Compact NS 3P 630A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 630A Icu 50kA, IEC 60947-2
LC1F115 : Contactor Schneider 115A @440V AC-3
LC1F115 : Contactor (khởi động từ) Schneider 115A @440V AC-3
Easypact EZC250N 3P 125A
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 3P 125A : MCCB Schneider 3P, 125A, Icu 15kA
LC1D32 : Contactor Schneider 32A @440V AC-3
LC1D32 : Contactor Schneider (khởi động từ) 32A @440V AC-3
Easypact CVS160F 3P 160A
Schneider Easypact CVS160F 3P 160A : MCCB 3P 160A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
NT12H13F2
Schneider NT12H13F2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng (VarPlus Can)