Tụ bù Schneider 50Kvar BLRCH500A000B44
Tụ bù Varplus can BLRCH500A000B44 50kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
LRD3363 : Role nhiệt Schneider 63-80A
LRD3363 : Role nhiệt Schneider 63-80A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
NT16H23D2 : 3P 1600A, 50kA, Drawout
Schneider NT16H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
Schneider LRD16 : Role nhiệt 9-13A, dùng với contactor LC1D12-LC1D38
Schneider LRD16 : Role nhiệt 9-13A, dùng với contactor LC1D16-LC1D38
Acti9 iIDK, RCCB 4P, 415V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
LC1D09 : Contactor Schneider 9A @440V AC-3
LC1D09 : Contactor Schneider (khởi động từ) 9A @440V AC-3
Schneider BLRCS250A300B44S: Tụ bù 25kvar 440V
Schneider BLRCS250A300B44S: Tụ bù easycan 25kvar 440V
LR9F5367 : Role nhiệt Schneider 60-100A
LR9F5367 : Role nhiệt Schneider 60-100A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F115 - LC1F185
NT10H23F2 : 3P 1000A 50kA, Fixed
Schneider NT10H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
Schneider LC1F150 : Contactor 150A @440V AC-3
LC1F150 : Contactor (khởi động từ) Schneider 150A @440V AC-3
LC1D40 : Contactor Schneider 40A @440V AC-3
LC1D40 : Contactor Schneider (khởi động từ) 40A @440V AC-3
NT08H13F2
NT08H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 800A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT08H13D2
Schneider NT08H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1F225 : Contactor Schneider 225A @440V AC-3
LC1F225 : Contactor (khởi động từ) Schneider 225A @440V AC-3
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
LC1D150 : Contactor 150A, 440V AC-3
LC1D150 : Contactor (khởi động từ) Schneider 150A, 440V AC-3 (động cơ xoay chiều rotor lồng sóc).
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Acti9 iIDK, RCCB 4P, 415V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
LC1F780 : Contactor Schneider 780A @440V AC-3
LC1F780 : Contactor Schneider (khởi động từ) 780A @440V AC-3
Schneider BLRCS303A364B44S: Tụ bù 30kvar 440v
Schneider BLRCS303A364B44S: Tụ bù easycan 30kvar 440v
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F115 - LC1F185
NT12H23F2 : 3P 1250A, 50kA
Schneider NT12H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
LC1F115 : Contactor Schneider 115A @440V AC-3
LC1F115 : Contactor (khởi động từ) Schneider 115A @440V AC-3
LC1D38 : Contactor Schneider 38A @440V AC-3
LC1D38 : Contactor (khởi động từ) Schneider 38A @440V AC-3
NT10H13F2
NT10H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
Schneider LR9F7381 : Role nhiệt 380-630A
Schneider LR9F7381 : Role nhiệt 380-630A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F400 - LC1F780
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 300[S]mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT10H13D2 : 3P 1000A, 42kA, Fixed
Schneider NT10H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1F185 : Contactor Schneider 185A @440V AC-3
LC1F185 : Contactor (khởi động từ) Schneider 185A @440V AC-3
LC1D115 : Contactor 115A @ 440V AC-3
LC1D115 : Contactor (khởi động từ) 115A @ 440V AC-3 (dùng cho động cơ không đồng bộ)
Schneider LRD12 : Role nhiệt 5.5-8.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD12 : Role nhiệt 5.5-8.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
LC1F630 : Contactor Schneider 630A @440V AC-3
LC1F630 : Contactor Schneider (khởi động từ) 630A @440V AC-3
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng (VarPlus Can)
LRD4369 : Role nhiệt Schneider 110-140A
LRD4369 : Role nhiệt Schneider 110-140A, dùng với contactor LC1D150
RMC-445150KT
Samwha RMC-445150KT : 3 pha 440V, 15kVar, 50/60Hz
SMB-415050KT
SMB-415050KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 50Kvar, 50/60Hz
RMC-445200KT
Tụ bù khô Samwha RMC-445200KT : 3 pha 440V, 20kVar, 50/60Hz
RMC-445250KT
Samwha RMC-445250KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 25kVar, 50/60Hz
RMC-445300KT
Samwha RMC-445300KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 30kVar, hình dáng trụ tròn
SMS-415010KT
SMS-415010KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 10Kvar, 50/60Hz
SMS-415015KT
SMS-415015KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 15Kvar, 50/60Hz
RMC-445100KT
Samwha RMC-445100KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 10kVar, hình dáng trụ tròn
SMB-415040KT
SMB-415040KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 40Kvar, 50/60Hz
SMB-415030KT
SMB-415030KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 30Kvar, 50/60Hz