Relay xung A9C30811
Relay xung A9C30811 có chốt cơ khí. Mất điện vẫn giữ trạng thái cuối cùng.
LC1D12 : Contactor Schneider 12A @440V AC-3
LC1D12 : Contactor Schneider (khởi động từ) 12A @440V AC-3
Schneider LC1F150 : Contactor 150A @440V AC-3
LC1F150 : Contactor (khởi động từ) Schneider 150A @440V AC-3
LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
NT08H23F2 : 3P 800A 50kA, Fixed
Schneider NT08H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
Tụ bù Schneider 40Kvar BLRCH400A480B44
Tụ bù Varplus can BLRCH400A480B44 40kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 100mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
LC1D50 : Contactor Schneider 50A @440V AC-3
LC1D50 : Contactor Schneider (khởi động từ) 50A @440V AC-3
NT06H13F2
NT06H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 630A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
NT06H13D2
Schneider NT06H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 630A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1F265 : Contactor Schneider 265A @440V AC-3
LC1F265 : Contactor (khởi động từ) Schneider 265A @440V AC-3
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F115 - LC1F185
EasyCan BLRCS200A240B44S: Tụ bù 20kvar 440V
Schneider BLRCS200A240B44S: Tụ bù easycan 20kvar 440V
Easy9 RCCB, 4P, 230V, 30mA
Bảo vệ chống dòng rò - Bảo vệ chống giật - Tuân theo tiêu chuẩn IEC 60898 - 1 - Số lần đóng ngắt (O-C) + Bằng điện: 4,000 lần + Bằng cơ khí: 10,000...
NT16H23D2 : 3P 1600A, 50kA, Drawout
Schneider NT16H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
Acti 9 RCBO iDPN N 1P+N, 6kA, 300mA
Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO). Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009
LC1D09 : Contactor Schneider 9A @440V AC-3
LC1D09 : Contactor Schneider (khởi động từ) 9A @440V AC-3
LC1F115 : Contactor Schneider 115A @440V AC-3
LC1F115 : Contactor (khởi động từ) Schneider 115A @440V AC-3
Schneider LR9F7381 : Role nhiệt 380-630A
Schneider LR9F7381 : Role nhiệt 380-630A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F400 - LC1F780
NT10H23F2 : 3P 1000A 50kA, Fixed
Schneider NT10H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
Tụ bù Schneider 50Kvar BLRCH500A000B44
Tụ bù Varplus can BLRCH500A000B44 50kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
LC1D40 : Contactor Schneider 40A @440V AC-3
LC1D40 : Contactor Schneider (khởi động từ) 40A @440V AC-3
NT08H13F2
NT08H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 800A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
NT08H13D2
Schneider NT08H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1F225 : Contactor Schneider 225A @440V AC-3
LC1F225 : Contactor (khởi động từ) Schneider 225A @440V AC-3
Schneider LRD12 : Role nhiệt 5.5-8.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD12 : Role nhiệt 5.5-8.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
LRD4369 : Role nhiệt Schneider 110-140A
LRD4369 : Role nhiệt Schneider 110-140A, dùng với contactor LC1D150
Schneider BLRCS250A300B44S: Tụ bù 25kvar 440V
Schneider BLRCS250A300B44S: Tụ bù easycan 25kvar 440V
Acti9 iIDK RCCB, 2P, 240V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
LC1D150 : Contactor 150A, 440V AC-3
LC1D150 : Contactor (khởi động từ) Schneider 150A, 440V AC-3 (động cơ xoay chiều rotor lồng sóc).
Easy9 RCBO 4.5kA 1P+N 30mA
Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO). Bảo vệquá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61009-1
LC1F780 : Contactor Schneider 780A @440V AC-3
LC1F780 : Contactor Schneider (khởi động từ) 780A @440V AC-3
LRD35 : Role nhiệt Schneider 30-38A
LRD35 : Role nhiệt Schneider 30-38A, dùng với contactor LC1D32, LC1D38
Schneider LR9F7379 : Role nhiệt 300-500A
Schneider LR9F7379 : Role nhiệt 300-500A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F225 - LC1F500
NT12H23F2 : 3P 1250A, 50kA
Schneider NT12H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
LC1D38 : Contactor Schneider 38A @440V AC-3
LC1D38 : Contactor (khởi động từ) Schneider 38A @440V AC-3
NT10H13F2
NT10H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
NT10H13D2 : 3P 1000A, 42kA, Fixed
Schneider NT10H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1F185 : Contactor Schneider 185A @440V AC-3
LC1F185 : Contactor (khởi động từ) Schneider 185A @440V AC-3
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
LRD4367 : Role nhiệt Schneider 95-120A
LRD4367 : Role nhiệt Schneider 95-120A, dùng với contactor LC1D115, LC1D150
Schneider BLRCS303A364B44S: Tụ bù 30kvar 440v
Schneider BLRCS303A364B44S: Tụ bù easycan 30kvar 440v
Acti9 iIDK RCCB, 2P, 240V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
LC1D115 : Contactor 115A @ 440V AC-3
LC1D115 : Contactor (khởi động từ) 115A @ 440V AC-3 (dùng cho động cơ không đồng bộ)
LC1F630 : Contactor Schneider 630A @440V AC-3
LC1F630 : Contactor Schneider (khởi động từ) 630A @440V AC-3
LRD32 : Role nhiệt Schneider 23-32A
LRD32 : Role nhiệt Schneider 23-32A, dùng với contactor LC1D25, LC1D32