Schneider Easypact EZC100F 75A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3075)
Schneider Aptomat Easypact EZC100F 75A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3075)
Schneider Easypact EZC100F 80A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3080)
Schneider MCCB Easypact EZC100F 80A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3080)
Schneider Easypact EZC100N 75A
Schneider EasyPact EZC100N 75A : MCCB 75A, Icu 15kA
Schneider Easypact EZC250F 100A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3100)
MCCB Schneider Easypact EZC250F 100A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3100)
Schneider Easypact EZC250F 125A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3125)
MCCB Schneider Easypact EZC250F 125A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3125)
Schneider Easypact EZC250F 150A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3150)
MCCB Schneider Easypact EZC250F 150A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3150)
Schneider Easypact EZC250F 160A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3160)
Schneider MCCB Easypact EZC250F 160A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3160)
Schneider Easypact EZC250F 175A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3175)
Aptomat Schneider Easypact EZC250F 175A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3175)
Schneider Easypact EZC250F 200A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3200)
Aptomat Schneider Easypact EZC250F 200A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3200)
Schneider Easypact EZC250F 225A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3225)
Schneider Aptomat Easypact EZC250F 225A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3225)
Schneider Easypact EZC250F 250A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3250)
Aptomat Schneider Easypact EZC250F 250A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3250)
Schneider EZC100N 15A
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 15A : MCCB Schneider 15A, Icu 15kA
Schneider EZC100N 20A
Schneider EasyPact EZC100N 20A - EZC100N3020: MCCB Schneider 20A, Icu 15kA
Schneider EZC100N 25A - EZC100N3025
EasyPact EZC100N 25A - EZC100N3025: MCCB Schneider 30A, Icu 15kA
Schneider EZC100N 30A - EZC100N3030
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 30A : MCCB Schneider 30A, Icu 15kA
Schneider LC1F150 : Contactor 150A @440V AC-3
LC1F150 : Contactor (khởi động từ) Schneider 150A @440V AC-3
Schneider LR9F7379 : Role nhiệt 300-500A
Schneider LR9F7379 : Role nhiệt 300-500A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F225 - LC1F500
Schneider LR9F7381 : Role nhiệt 380-630A
Schneider LR9F7381 : Role nhiệt 380-630A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F400 - LC1F780
Schneider LRD06 : Role nhiệt 1.0-1.7A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD06 : Role nhiệt 1.0-1.7A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD07 : Role nhiệt 1.6-2.5A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD12 : Role nhiệt 1.6-2.5A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD08 : Role nhiệt 2.5-4.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD08 : Role nhiệt 2.5-4.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD12 : Role nhiệt 5.5-8.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD12 : Role nhiệt 5.5-8.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD16 : Role nhiệt 9-13A, dùng với contactor LC1D12-LC1D38
Schneider LRD16 : Role nhiệt 9-13A, dùng với contactor LC1D16-LC1D38
Schneider LRD21 : Role nhiệt 12-18A, dùng với contactor LC1D18 - LC1D38
Schneider LRD21 : Role nhiệt 12-18A, dùng với contactor LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38
Schneider LRD22 : Role nhiệt 16-24A
Schneider LRD22 : Role nhiệt 16-24A, dùng với contactor LC1D25, LC1D32, LC1D38
Selec 600VPR
Selec-600VPR: Relay bảo vệ điện áp, dùng tín hiệu 3 dây L-L.
Selec-600PSR
Selec 600PSR : Relay bảo vệ mất pha, đảo pha lắp Din rail, ngõ ra 1 CO, tác động khi điện áp dưới 70%, thời gian tác động 100ms
Selec-900CPR-1-230V
Selec-900CPR-1-230V: Rơ le bảo vệ quá dòng 1 pha. Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
Selec-900CPR-3-230V
Selec-900CPR-3-230V: Rơ le bảo vệ quá dòng 3 pha. Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
Selec-900ELR
Selec-900ELR: Relay bảo vệ dòng rò và chạm đất. Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
Selec-900VPR
Selec-900VPR: Rơ le bảo vệ điện áp và tần số. Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
Selec-CBCT120
Selec-CBCT120: CBCT dùng cho Relay bảo vệ dòng rò 900ELR
Selec-CBCT70
Selec-CBCT70: CBCT dùng cho Relay bảo vệ dòng rò 900ELR
Selec-EM306
Selec-EM306: Đồng hồ đo năng lượng (Kwh), hiển thị 6 số dạng LED 7 đoạn.
Selec-EM306-A
Selec-EM306-A: Đồng hồ đo năng lượng (Kwh), hiển thị 6 số dạng LED 7 đoạn, có password bảo vệ
Selec-EM306-C
Selec-EM306-C: Đồng hồ đo năng lượng (Kwh), hiển thị 6 số dạng LED 7 đoạn, có cổng truyền thông MODBUS
Selec-EM368-C
Selec-EM368-C: Đồng hồ đo Pf, kWh, kVArh, kVAh, tổng kW & kVAr, hiển thị 8 số, dạng LCD có truyền thông RS485
Selec-MA12
Selec-MA12: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-MA12AC
Selec-MA12AC: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-MA12DC
Selec-MA12DC: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-MA201
Selec-MA201: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị dạng LCD.
Selec-MA202
Selec-MA202: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-MA2301
Selec-MA2301: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị dạng LCD với công tắc chuyển mạch.
Selec-MA302
Selec-MA302: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.