MKC-255100KS
Mikro MKC-255100KS : Tụ bù khô 1 pha 250V, 10kVar, 50/60Hz
MKC-525200KT
Mikro MKC-525200KT: Tụ bù khô 3 pha 525V, 20kVar, 50/60Hz
Mikro MK301A
Mikro-MK301A : Relay bảo vệ dòng rò, loại gắn mặt tủ, hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED.
MX07-210/17.6-230/020
Mikro MX07-210/17.6-230/020 : Cuộn kháng lọc sóng hài 7% cho tụ bù 230V 10Kvar
MX07-400/35.6-440/040
MX07-400/35.6-440/040 : Cuộn kháng Mikro dùng cho tụ bù 40Kvar, 440V, lọc 7%
Mikro MK233A
Mikro-MK233A : Relay bảo vệ quá dòng, hiển thị số bằng LED 7 đoạn
MKC-445025KT
Mikro MKC-235050KT : Tụ bù khô 3 pha 230V, 5kVar, 50/60Hz
MMB-1105050KT
Mikro MMB-1105050KT: Tụ bù dầu điện áp 3 pha 50Kvar, 1100V, 50/60Hz
MMB-235030KT
MMB-235020KT : Tụ bù Mikro dầu điện áp 3 pha 230V, 20Kvar, 50/60Hz
MMB-445050KT
Mikro MMB-445050KT : Tụ bù 50Kvar dầu, điện áp 3 pha 440V, 50/60Hz
KNE-4432476S: Tụ bù 15Kvar Nuintek
KNE-4432476S: Tụ bù 15Kvar Nuintek. Loại tụ tròn power sh capacitor
KNE-4433296S: Tụ bù Nuintek 20Kvar, 440V
KNE-4433296S: Tụ bù Nuintek 20Kvar, 440V, loại khô.
KNE-4434116S: Tụ bù khô Nuintek 25Kvar, 440V
KNE-4434116S: Tụ bù khô Nuintek 25Kvar, 440V
KNE-4434936S: Tụ bù khô Nuintek 30Kvar, 440V
KNE-4434936S: Tụ bù khô Nuintek 30Kvar, 440V
KNE-4436586S: Tụ bù khô Nuintek 40Kvar, 440V
KNE-4436586S: Tụ bù khô Nuintek 40Kvar, 440V
KNE-4438226S: Tụ bù khô Nuintek 50Kvar, 440V
KNE-4438226S: Tụ bù khô Nuintek 50Kvar, 440V
Power SH capacitor 440V 10Kvar
KNE-4431646S: Power SH capacitor 10Kvar 440V. Tụ bù khô dạng tròn.
RMC-445250KT
Samwha RMC-445250KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 25kVar, 50/60Hz
RMC-445300KT
Samwha RMC-445300KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 30kVar, hình dáng trụ tròn
SMS-415010KT
SMS-415010KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 10Kvar, 50/60Hz