MCB Wintrip 2 2P, 6kA
MCb Wintrip 2, 2P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
CSCS200NM3CO: Đảo nguồn 200A, 3 cực
CSCS200NM3CO: Đảo nguồn điện bằng tay (MTS) 200A, 3 cực, Ấn độ
CSCS800K3CO: Chuyển nguồn MTS 630A, 3P
CSCS800K3CO: Chuyển nguồn bằng tay (MTS) 800A, 3P, Ấn độ
TC1D1211: Contactor 12A, 1NO+1NC
TC1D1211: Contactor 12A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D25K - Contactor tụ bù 25Kvar
Contactor tụ bù 25kvar 400-440V C&S, Ấn độ
LC1FDP80011: Contactor 800A
LC1FDP80011: Contactor 800A, 1NO + 1NC
CS2A3 : MCCB 75, 100A
CS2A3: MCCB C&S Ấn độ, In 75, 100A. Icu 14kA @380V
TC1D6511: Contactor 65A, 1NO+1NC
TC1D6511: Contactor 65A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
Chint NM1-225H-4P
Chint NM1-225H-4P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (50kA)
Chint NM1-63H-3P
Chint NM1-63H-3P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)
NA1-2000-1600M/3
NA1-2000-1600M/3 : ACB Chint 1600A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225R-3P
Chint NM1-225R-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (65kA)
Chint NM1-63H-4P
Chint NM1-63H-4P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)
NA1-1000-400M/3
NA1-1000-400M/3 : Máy cắt không khí Chint 400A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-125H-2P
Chint NM1-125H-2P: 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125 (50kA)
NA1-1000-630M/3
NA1-1000-630M/3 : Máy cắt không khí Chint 630A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-1000-800M/3
NA1-1000-800M/3 : ACB Chint 800A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225S-3P
Chint NM1-125S-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (25kA)