LS BKN-b-1P
LS BKN-b-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
LS-AN-10D4-10H
AN-10D4-10H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1000A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
AN-06D3-06H
LS AN-06D3-06H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 630A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-12a : Contactor LS 3P 12A
MC-12a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 12A(1a)
Metasol ABS803C
Metasol ABS803c là MCCB LS, dòng điện 500A, 630A, 700A, 800A; Icu 75kA.
LS-TS160N FMU160 3P
LS-TS160N FMU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
MC-130a : Contactor LS 3P 130A
MC-130a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 130A(2a2b)
LS-TS250N FTU250 3P
LS-TS250N FTU250 3P (125 - 250A), dòng cắt Icu 50kA.
Metasol ABN803C
Metasol ABN803c là MCCB LS, dòng điện 500A, 630A, 700A, 800A; Icu 45kA.
LS-AS-40F4-40H
AS-40F4-40H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 4000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
AS-32E3-32H
LS AS-32E3-32H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 3200A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-40a : Contactor LS 3P 40A
MC-40a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 40A(2a2b)