Schneider Easypact EZC250F 160A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3160)
Schneider MCCB Easypact EZC250F 160A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3160)
Compact NSX 100H 3P 50A 70kA
Aptomat Schneider Compact NSX 100H 3P 50A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng (VarPlus Can)
Schneider EZC100N 20A
Schneider EasyPact EZC100N 20A - EZC100N3020: MCCB Schneider 20A, Icu 15kA
Merlin Gerin EZC250N 175A - EZC250N3175
Merlin Gerin EasyPact EZC250N3175 : MCCB Schneider 175A, Icu 25kA, Ics 12.5kA
LC1D12 : Contactor Schneider 12A @440V AC-3
LC1D12 : Contactor Schneider (khởi động từ) 12A @440V AC-3
Easypact CVS400F 3P 320A
Schneider Easypact CVS400F 3P 320A : MCCB 3P 320A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Compact NSX 630F 3P 600A
Compact NSX 630F 3P 600A : MCCB Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Schneider LRD12 : Role nhiệt 5.5-8.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD12 : Role nhiệt 5.5-8.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
MCCB Schneider Compact NS 3P 1250A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 1250A Icu 50kA, IEC 60947-2
Easypact CVS100B 3P 63A
Easypact CVS100B 3P 63A : Aptomat Schneider 3P 63A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100B 3P 30A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3030)
Aptomat Schneider Easypact EZC100B 3P 30A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3030)
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Compact NSX 100B 3P 63A
Compact NSX 100B 3P 63A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Schneider Easypact EZC100F 75A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3075)
Schneider Aptomat Easypact EZC100F 75A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3075)
MCCB chỉnh dòng Compact NSX 400A
MCCB chỉnh dòng Schneider Compact NSX 400N 3P 400A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
LRD4369 : Role nhiệt Schneider 110-140A
LRD4369 : Role nhiệt Schneider 110-140A, dùng với contactor LC1D150
NT08H23F2 : 3P 800A 50kA, Fixed
Schneider NT08H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 200W
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m, 125W