RHU-10/25 : Role nhiệt Teco ,21~25A
RHU-10/25 : Role nhiệt Teco 21~25A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CU-18 : Contactor Teco 3P 18A
CU-18 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 18A
TO-250SB : MCCB Teco 250A 25kA
TO-250SB : MCCB Teco 250A 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/6.3 : Role nhiệt Teco ,4.5~6.3A
RHU-10/3.2 : Role nhiệt Teco 2.3~3.2A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CU-80 : Contactor Teco 3P 80A
CU-80 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 80A
RHU-10/38K2 : Role nhiệt Teco ,33~38A
RHU-10/38K2 : Role nhiệt Teco 35~47A, dùng với contactor CU-40
RHU-10/1.6 : Role nhiệt Teco ,1.1~1.6A
RHU-10/1.6 : Role nhiệt Teco 1.1~1.6A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-250EB : MCCB Teco 250A 15kA
TO-250EB : MCCB Teco 250A 15kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CN-220 : Contactor Teco 3P 220A
CN-220 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 220A
RHU-10/30 : Role nhiệt Teco ,24.5~30A
RHU-10/30 : Role nhiệt Teco 24.5~30A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CU-16 : Contactor Teco 3P 16A
CU-16 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 16A
TO-225S : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 25kA
TO-225S : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/7.5: Role nhiệt Teco ,5.5~7.5A
RHU-10/7.5 : Role nhiệt Teco 5.5~7.5A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
Cáp nhôm bọc PVC hạ thế (AV)
Cáp nhôm bọc PVC hạ thế (AV) 1 lõi thịnh phát, tiết diện 16mm2 đến 800mm2
Cáp vặn xoắn (LV ABC)
Cáp vặn xoắn (LV ABC) 4 lõi thịnh phát, tiết diện 16mm2 đến 185mm2
Cáp nhôm trần lõi thép AC
Cáp nhôm trần lõi thép AC Thịnh Phát, tiết diện 25/4.2 đến 400/93
Cáp duplex ruột đồng, cách điện PVC 0.6/1kV
Cáp duplex Thịnh phát 2 lõi đồng, cách điện PVC 0.6/1KV. Tiết diện 3mm2 - 25mm2
Cáp điện kế (Muller)
Cáp điện kế (Muller) 2 lõi thịnh phát, tiết diện 4mm2 đến 70mm2
Tủ điện db 100a 30 MCB
Tủ điện phân phối với MCCB chính 100A, 30 Module MCB.
Tủ phân phối 100a, 6 MCCB
Tủ điện phân phối với MCCB chính 100A, 6 MCCB nhánh.